Xuy Vưu
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanja | 蚩尤 |
||||||
Romaja quốc ngữ | Chiu | ||||||
Phồn thể | 蚩尤 | ||||||
Hangul | 치우 |
||||||
Hiragana | しゆう | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Tiếng Việt | Xi Vưu | ||||||
Bính âm Hán ngữ | Chīyóu | ||||||
McCune–Reischauer | Ch'iu | ||||||
H'Mông | Txiv Yawg | ||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||
Wade–Giles | Ch'ih yu | ||||||
Kanji | 蚩尤 | ||||||
Rōmaji | Shiyū | ||||||
Giản thể | 蚩尤 |